Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imposition”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +tr:imposition
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: ja:imposition
Dòng 41: Dòng 41:
[[fr:imposition]]
[[fr:imposition]]
[[io:imposition]]
[[io:imposition]]
[[ja:imposition]]
[[kn:imposition]]
[[kn:imposition]]
[[pl:imposition]]
[[pl:imposition]]

Phiên bản lúc 19:59, ngày 12 tháng 5 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪm.pə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ

imposition /ˌɪm.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự đánh thuế má.
  2. Sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng.
  3. Sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp.
  4. Bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot).
    to set an imposition — bắt làm bài phạt
  5. (Ngành in) Sự lên khuôn.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
imposition
/ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
impositions
/ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/

imposition gc /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Sự đánh thuế.
  2. (Ngành in) Sự lên trang.
  3. (Số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) Thuế.
  4. (Tôn giáo) Sự đặt tay ban phúc.

Tham khảo