Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imposition”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +tr:imposition |
n r2.6.2) (robot Thêm: ja:imposition |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
[[fr:imposition]] |
[[fr:imposition]] |
||
[[io:imposition]] |
[[io:imposition]] |
||
[[ja:imposition]] |
|||
[[kn:imposition]] |
[[kn:imposition]] |
||
[[pl:imposition]] |
[[pl:imposition]] |
Phiên bản lúc 19:59, ngày 12 tháng 5 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪm.pə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
imposition /ˌɪm.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự đánh thuế má.
- Sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng.
- Sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp.
- Bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot).
- to set an imposition — bắt làm bài phạt
- (Ngành in) Sự lên khuôn.
Tham khảo
- "imposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
imposition /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
impositions /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
imposition gc /ɛ̃.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự đánh thuế.
- (Ngành in) Sự lên trang.
- (Số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) Thuế.
- (Tôn giáo) Sự đặt tay ban phúc.
Tham khảo
- "imposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)