Khác biệt giữa bản sửa đổi của “proportional”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: ja:proportional
Dòng 34: Dòng 34:
[[io:proportional]]
[[io:proportional]]
[[it:proportional]]
[[it:proportional]]
[[ja:proportional]]
[[ka:proportional]]
[[ka:proportional]]
[[ml:proportional]]
[[ml:proportional]]

Phiên bản lúc 20:02, ngày 12 tháng 5 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/

Tính từ

proportional số nhiều /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/

  1. Cân xứng, cân đối.
  2. Tỷ lệ.
    directly proportional — tỷ lệ thuận
    inversely proportional — tỷ lệ nghịch

Thành ngữ

Tính từ

proportional /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/

  1. (Toán học) Số hạng của tỷ lệ thức.

Tham khảo