Khác biệt giữa bản sửa đổi của “really”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:really |
|||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[pt:really]] |
[[pt:really]] |
||
[[simple:really]] |
[[simple:really]] |
||
[[sv:really]] |
|||
[[ta:really]] |
[[ta:really]] |
||
[[te:really]] |
[[te:really]] |
Phiên bản lúc 11:28, ngày 3 tháng 6 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈri.ə.li/
Hoa Kỳ | [ˈri.ə.li] |
Phó từ
really /ˈri.ə.li/
- Thực, thật, thực ra.
- what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
- it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
- is it really true? — có đúng thật không?
- really? — thật không?
- not really! — không thật à!
Tham khảo
- "really", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)