Khác biệt giữa bản sửa đổi của “anterior”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: sv:anterior
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: mg:anterior
Dòng 30: Dòng 30:
[[kn:anterior]]
[[kn:anterior]]
[[ko:anterior]]
[[ko:anterior]]
[[mg:anterior]]
[[my:anterior]]
[[my:anterior]]
[[pl:anterior]]
[[pl:anterior]]

Phiên bản lúc 12:27, ngày 1 tháng 7 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æn.ˈtɪr.i.ɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

anterior /æn.ˈtɪr.i.ɜː/

  1. trước, đằng trước, phía trước.
  2. Trước.

Tham khảo