Khác biệt giữa bản sửa đổi của “韭”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: ta:韭
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: ru:韭
Dòng 34: Dòng 34:
[[ko:韭]]
[[ko:韭]]
[[pl:韭]]
[[pl:韭]]
[[ru:韭]]
[[ta:韭]]
[[ta:韭]]
[[zh:韭]]
[[zh:韭]]

Phiên bản lúc 20:35, ngày 10 tháng 7 năm 2011

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Thực vật học) Hành tăm.
  2. Tỏi tây.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cửu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm