Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (Bot: Thêm eo:foreign
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:foreign, mg:foreign
Dòng 34: Dòng 34:
[[es:foreign]]
[[es:foreign]]
[[et:foreign]]
[[et:foreign]]
[[eu:foreign]]
[[fi:foreign]]
[[fi:foreign]]
[[fr:foreign]]
[[fr:foreign]]
Dòng 47: Dòng 48:
[[li:foreign]]
[[li:foreign]]
[[lo:foreign]]
[[lo:foreign]]
[[mg:foreign]]
[[ml:foreign]]
[[ml:foreign]]
[[my:foreign]]
[[my:foreign]]

Phiên bản lúc 21:32, ngày 5 tháng 8 năm 2011

Tiếng Anh

Foreign Office

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɔr.ən/
Hoa Kỳ

Tính từ

foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/

  1. (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
    foreign language — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
    foreign trade — ngoại thương
    foreign affairs — việc ngoại giao
    the Foreign Office — Bộ Ngoại giao (Anh)
    the Foreign Secretary — Bộ trưởng Ngoại giao (Anh)
  2. Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
    this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
  3. (Y học) Ngoài, lạ.
    a foreign body — vật lạ, vật ngoài
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.

Tham khảo