Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (Bot: Thêm eo:foreign |
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:foreign, mg:foreign |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[es:foreign]] |
[[es:foreign]] |
||
[[et:foreign]] |
[[et:foreign]] |
||
[[eu:foreign]] |
|||
[[fi:foreign]] |
[[fi:foreign]] |
||
[[fr:foreign]] |
[[fr:foreign]] |
||
Dòng 47: | Dòng 48: | ||
[[li:foreign]] |
[[li:foreign]] |
||
[[lo:foreign]] |
[[lo:foreign]] |
||
[[mg:foreign]] |
|||
[[ml:foreign]] |
[[ml:foreign]] |
||
[[my:foreign]] |
[[my:foreign]] |
Phiên bản lúc 21:32, ngày 5 tháng 8 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.ən/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.ən] |
Tính từ
foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/
- (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
- Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
- this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
- (Y học) Ngoài, lạ.
- a foreign body — vật lạ, vật ngoài
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.
Tham khảo
- "foreign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)