Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:chân
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|chân}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|h|â|n}}/}}
{{-hanviet-}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
{{top}}

Phiên bản lúc 10:53, ngày 11 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ʨəŋ˧˥ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ʨən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Dịch

  • Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied (1: bàn chân & 2)



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)