Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toạc”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:toạc
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|toạc}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|o|ạ|c}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 15:27, ngày 13 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ːʔk˨˩twa̰ːk˨˨twaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twak˨˨twa̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

toạc

  1. Rách, xước ra, thường theo chiều dài.
    Áo toạc vai .
    Gai cào toạc da.

Tham khảo