Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:xắt
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|xắt}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|x|ắ|t}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 16:44, ngày 13 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥sa̰k˩˧sak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sat˩˩sa̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xắt

  1. Cắt ra thành từng phần, từng miếng.
    Xắt bánh ga-tô.
    Xắt chè kho.

Tham khảo