Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:ngoi
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|ngoi}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|g|o|i}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 18:04, ngày 14 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔj˧˧ŋɔj˧˥ŋɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔj˧˥ŋɔj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoi

  1. Cố sức vươn từ dưới lên.
    Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ.
  2. Cố sức vươn tới.
    Ngoi ngóp mới đến đích.

Đồng nghĩa

Tham khảo