Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:tin
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm et:tin, mg:tin
Dòng 47: Dòng 47:
[[eo:tin]]
[[eo:tin]]
[[es:tin]]
[[es:tin]]
[[et:tin]]
[[fa:tin]]
[[fa:tin]]
[[fi:tin]]
[[fi:tin]]
Dòng 64: Dòng 65:
[[lo:tin]]
[[lo:tin]]
[[lt:tin]]
[[lt:tin]]
[[mg:tin]]
[[ml:tin]]
[[ml:tin]]
[[my:tin]]
[[my:tin]]

Phiên bản lúc 23:56, ngày 13 tháng 11 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch