Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tenure”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +sv:tenure |
n r2.7.2) (Bot: Thêm fi:tenure |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[et:tenure]] |
[[et:tenure]] |
||
[[fa:tenure]] |
[[fa:tenure]] |
||
[[fi:tenure]] |
|||
[[fr:tenure]] |
[[fr:tenure]] |
||
[[hu:tenure]] |
[[hu:tenure]] |
Phiên bản lúc 07:43, ngày 14 tháng 11 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɛn.jɜː/
Danh từ
tenure /ˈtɛn.jɜː/
- Đất cho làm rẽ, đất phát canh.
- Sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ.
- during his short tenure of office — trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
Thành ngữ
- feudal tenure: Thái ấp.
Tham khảo
- "tenure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)