Khác biệt giữa bản sửa đổi của “disengage”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: pl:disengage
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:disengage, mg:disengage, ps:disengage
Dòng 35: Dòng 35:
[[io:disengage]]
[[io:disengage]]
[[kn:disengage]]
[[kn:disengage]]
[[ko:disengage]]
[[mg:disengage]]
[[my:disengage]]
[[my:disengage]]
[[pl:disengage]]
[[pl:disengage]]
[[ps:disengage]]
[[ta:disengage]]
[[ta:disengage]]
[[te:disengage]]
[[te:disengage]]

Phiên bản lúc 19:21, ngày 1 tháng 12 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/

Ngoại động từ

disengage ngoại động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/

  1. Làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra.
  2. Làm thoát ra, làm bốc lên (hơi... ).
  3. (Thể dục,thể thao) Gỡ (một đường kiếm).

Chia động từ

Nội động từ

disengage nội động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/

  1. Tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc.
  2. Thoát ra, bốc lên (hơi... ).
  3. (Thể dục,thể thao) Gỡ đường kiếm.

Chia động từ

Tham khảo