Khác biệt giữa bản sửa đổi của “disengage”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: pl:disengage |
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:disengage, mg:disengage, ps:disengage |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[io:disengage]] |
[[io:disengage]] |
||
[[kn:disengage]] |
[[kn:disengage]] |
||
[[ko:disengage]] |
|||
[[mg:disengage]] |
|||
[[my:disengage]] |
[[my:disengage]] |
||
[[pl:disengage]] |
[[pl:disengage]] |
||
[[ps:disengage]] |
|||
[[ta:disengage]] |
[[ta:disengage]] |
||
[[te:disengage]] |
[[te:disengage]] |
Phiên bản lúc 19:21, ngày 1 tháng 12 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/
Ngoại động từ
disengage ngoại động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/
- Làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra.
- Làm thoát ra, làm bốc lên (hơi... ).
- (Thể dục,thể thao) Gỡ (một đường kiếm).
Chia động từ
disengage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
disengage nội động từ /ˌdɪs.ᵊn.ˈɡeɪdʒ/
- Tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc.
- Thoát ra, bốc lên (hơi... ).
- (Thể dục,thể thao) Gỡ đường kiếm.
Chia động từ
disengage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "disengage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)