Khác biệt giữa bản sửa đổi của “biển”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm el:biển |
|||
Dòng 99: | Dòng 99: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[el:biển]] |
|||
[[en:biển]] |
[[en:biển]] |
||
[[fi:biển]] |
[[fi:biển]] |
Phiên bản lúc 20:31, ngày 9 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰n˧˩˧ | ɓiəŋ˧˩˨ | ɓiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˩ | ɓiə̰ʔn˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “biển”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
biển
Tiếng Rendille
Dịch
Tham khảo
|