Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lần”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm fj:lần, mg:lần
Dòng 59: Dòng 59:


[[en:lần]]
[[en:lần]]
[[fj:lần]]
[[io:lần]]
[[io:lần]]
[[ko:lần]]
[[ko:lần]]
[[li:lần]]
[[li:lần]]
[[mg:lần]]
[[nl:lần]]
[[nl:lần]]
[[zh:lần]]
[[zh:lần]]

Phiên bản lúc 16:47, ngày 18 tháng 12 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤n˨˩ləŋ˧˧ləŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lən˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

lần

  1. Từng bước, dần dần.
    Bước lần theo ngọn tiểu khê (Truyện Kiều)

Động từ

lần

  1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác.
    Lần lưng.
    Lần tràng hạt.
  2. Tìm kiếm khó khăn.
    Không lần đâu ra tiền.
  3. ChầN Nấn , hoãn lâu.
    Lần chần mãi không dám quyết định

Dịch

Tham khảo