Khác biệt giữa bản sửa đổi của “голубь”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +zh:голубь |
|||
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[az:голубь]] |
|||
[[el:голубь]] |
[[el:голубь]] |
||
[[en:голубь]] |
[[en:голубь]] |
||
[[eu:голубь]] |
|||
[[fi:голубь]] |
[[fi:голубь]] |
||
[[fr:голубь]] |
[[fr:голубь]] |
||
Dòng 27: | Dòng 29: | ||
[[li:голубь]] |
[[li:голубь]] |
||
[[lt:голубь]] |
[[lt:голубь]] |
||
[[mg:голубь]] |
|||
[[nl:голубь]] |
[[nl:голубь]] |
||
[[no:голубь]] |
[[no:голубь]] |
Phiên bản lúc 11:57, ngày 22 tháng 12 năm 2011
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của голубь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gólub' |
khoa học | golub' |
Anh | golub |
Đức | golub |
Việt | golub |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
голубь gđ
- (Con) Chim bồ câu, bồ câu (Columba).
- гонять голубьей — thả bồ câu, chơi bồ câu
- голубь связи, почтовый голубь — [chim] bồ câu đưa thư, bồ câu truyền tin
- голубь мира — chim bồ câu hòa bình
Tham khảo
- "голубь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)