Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bánh xe”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:bánh xe, lt:bánh xe |
|||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[en:bánh xe]] |
[[en:bánh xe]] |
||
[[hu:bánh xe]] |
[[hu:bánh xe]] |
||
[[ko:bánh xe]] |
|||
[[lt:bánh xe]] |
|||
[[zh:bánh xe]] |
[[zh:bánh xe]] |
Phiên bản lúc 18:00, ngày 22 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˥ sɛ˧˧ | ɓa̰n˩˧ sɛ˧˥ | ɓan˧˥ sɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˩˩ sɛ˧˥ | ɓa̰jŋ˩˧ sɛ˧˥˧ |
Danh từ
bánh xe
- vật thể hình tròn, dùng trong các phương tiện vận chuyển