Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bánh xe”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:bánh xe, lt:bánh xe
Dòng 28: Dòng 28:
[[en:bánh xe]]
[[en:bánh xe]]
[[hu:bánh xe]]
[[hu:bánh xe]]
[[ko:bánh xe]]
[[lt:bánh xe]]
[[zh:bánh xe]]
[[zh:bánh xe]]

Phiên bản lúc 18:00, ngày 22 tháng 12 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˥˧˧ɓa̰n˩˧˧˥ɓan˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˩˩˧˥ɓa̰jŋ˩˧˧˥˧

Danh từ

bánh xe

  1. vật thể hình tròn, dùng trong các phương tiện vận chuyển

Đồng nghĩa

Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)