Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: fr:ложка, zh:ложка
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm az, id, lb, mg
Dòng 15: Dòng 15:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]


[[az:ложка]]
[[be:ложка]]
[[be:ложка]]
[[de:ложка]]
[[de:ложка]]
Dòng 23: Dòng 24:
[[hr:ложка]]
[[hr:ложка]]
[[hu:ложка]]
[[hu:ложка]]
[[id:ложка]]
[[io:ложка]]
[[io:ложка]]
[[ko:ложка]]
[[ko:ложка]]
[[lb:ложка]]
[[li:ложка]]
[[li:ложка]]
[[lo:ложка]]
[[lo:ложка]]
[[lt:ложка]]
[[lt:ложка]]
[[mg:ложка]]
[[nl:ложка]]
[[nl:ложка]]
[[pl:ложка]]
[[pl:ложка]]

Phiên bản lúc 21:01, ngày 22 tháng 12 năm 2011

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo