Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm az, id, lb, mg |
|||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[az:ложка]] |
|||
[[be:ложка]] |
[[be:ложка]] |
||
[[de:ложка]] |
[[de:ложка]] |
||
Dòng 23: | Dòng 24: | ||
[[hr:ложка]] |
[[hr:ложка]] |
||
[[hu:ложка]] |
[[hu:ложка]] |
||
[[id:ложка]] |
|||
[[io:ложка]] |
[[io:ложка]] |
||
[[ko:ложка]] |
[[ko:ложка]] |
||
[[lb:ложка]] |
|||
[[li:ложка]] |
[[li:ложка]] |
||
[[lo:ложка]] |
[[lo:ложка]] |
||
[[lt:ложка]] |
[[lt:ложка]] |
||
[[mg:ложка]] |
|||
[[nl:ложка]] |
[[nl:ложка]] |
||
[[pl:ложка]] |
[[pl:ложка]] |
Phiên bản lúc 21:01, ngày 22 tháng 12 năm 2011
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của ложка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóžka |
khoa học | ložka |
Anh | lozhka |
Đức | loschka |
Việt | logica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)