Khác biệt giữa bản sửa đổi của “opus”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: my:opus
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm id:opus
Dòng 38: Dòng 38:
[[fy:opus]]
[[fy:opus]]
[[hr:opus]]
[[hr:opus]]
[[id:opus]]
[[it:opus]]
[[it:opus]]
[[ko:opus]]
[[ko:opus]]

Phiên bản lúc 13:37, ngày 25 tháng 12 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.pəs/

Danh từ

opus /ˈoʊ.pəs/

  1. (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
  2. Tác phẩm (nhạc... ).
    opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
opus
/ɔ.pys/
opus
/ɔ.pys/

opus /ɔ.pys/

  1. (Âm nhạc) Tác phẩm.
    Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106

Tham khảo