Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quác”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:quác
Dòng 36: Dòng 36:


[[fr:quác]]
[[fr:quác]]
[[ko:quác]]
[[zh:quác]]
[[zh:quác]]

Phiên bản lúc 18:28, ngày 25 tháng 12 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːk˧˥kwa̰ːk˩˧waːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːk˩˩kwa̰ːk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quác

  1. Tiếng gà vịt kêu.
  2. Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.

Đồng nghĩa

tiếng kêu
hạt

Dịch

hạt

Tham khảo