Khác biệt giữa bản sửa đổi của “smarmy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:smarmy
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm et:smarmy, ko:smarmy, pl:smarmy
Dòng 17: Dòng 17:


[[en:smarmy]]
[[en:smarmy]]
[[et:smarmy]]
[[fr:smarmy]]
[[fr:smarmy]]
[[ko:smarmy]]
[[no:smarmy]]
[[no:smarmy]]
[[pl:smarmy]]
[[sh:smarmy]]
[[sh:smarmy]]
[[ta:smarmy]]
[[ta:smarmy]]

Phiên bản lúc 08:41, ngày 26 tháng 12 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsmɑːr.mi/
Hoa Kỳ

Tính từ

smarmy /ˈsmɑːr.mi/

  1. (Thông tục) Xun xoe, nịnh nọt.

Tham khảo