Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n robot Ajoute: nl |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[nl:ложка]] |
Phiên bản lúc 12:38, ngày 29 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- .
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)