Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm et:tin, mg:tin
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm cy:tin
Dòng 42: Dòng 42:
[[ar:tin]]
[[ar:tin]]
[[cs:tin]]
[[cs:tin]]
[[cy:tin]]
[[de:tin]]
[[de:tin]]
[[el:tin]]
[[el:tin]]

Phiên bản lúc 07:54, ngày 5 tháng 1 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch