Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: my:aardwolf
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm de:aardwolf
Dòng 17: Dòng 17:
[[am:aardwolf]]
[[am:aardwolf]]
[[ar:aardwolf]]
[[ar:aardwolf]]
[[de:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[eo:aardwolf]]
[[eo:aardwolf]]

Phiên bản lúc 21:19, ngày 8 tháng 2 năm 2012

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo