Khác biệt giữa bản sửa đổi của “javelot”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:javelot
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ca:javelot
Dòng 16: Dòng 16:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[ca:javelot]]
[[cs:javelot]]
[[cs:javelot]]
[[el:javelot]]
[[el:javelot]]

Phiên bản lúc 01:27, ngày 2 tháng 5 năm 2012

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒa.vlɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
javelot
/ʒa.vlɔ/
javelots
/ʒa.vlɔ/

javelot /ʒa.vlɔ/

  1. Cái lao.

Tham khảo