Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (robot Thêm: my:boo |
n r2.7.2) (Bot: Dời gl:boo |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[fi:boo]] |
[[fi:boo]] |
||
[[fr:boo]] |
[[fr:boo]] |
||
[[gl:boo]] |
|||
[[hr:boo]] |
[[hr:boo]] |
||
[[it:boo]] |
[[it:boo]] |
Phiên bản lúc 10:39, ngày 9 tháng 5 năm 2012
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbuː/
Thán từ
boo /ˈbuː/
- Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
- Òa! (làm giật mình, nhát ma).
Ngoại động từ
boo ngoại động từ /ˈbuː/
Chia động từ
boo
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boo | |||||
Phân từ hiện tại | booing | |||||
Phân từ quá khứ | booed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boo | boo hoặc booest¹ | boos hoặc booeth¹ | boo | boo | boo |
Quá khứ | booed | booed hoặc booedst¹ | booed | booed | booed | booed |
Tương lai | will/shall² boo | will/shall boo hoặc wilt/shalt¹ boo | will/shall boo | will/shall boo | will/shall boo | will/shall boo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boo | boo hoặc booest¹ | boo | boo | boo | boo |
Quá khứ | booed | booed | booed | booed | booed | booed |
Tương lai | were to boo hoặc should boo | were to boo hoặc should boo | were to boo hoặc should boo | were to boo hoặc should boo | were to boo hoặc should boo | were to boo hoặc should boo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boo | — | let’s boo | boo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "boo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)