Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aktor”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm el:aktor, ko:aktor
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm gl:aktor
Dòng 18: Dòng 18:
[[fi:aktor]]
[[fi:aktor]]
[[fr:aktor]]
[[fr:aktor]]
[[gl:aktor]]
[[hr:aktor]]
[[hr:aktor]]
[[hu:aktor]]
[[hu:aktor]]

Phiên bản lúc 14:27, ngày 21 tháng 10 năm 2012

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít aktor aktoren
Số nhiều aktorer aktorene

aktor

  1. (Luật) Biện , công tố viên, chưởng lý.
    Aktor la ned påstand om 5 års fengsel.

Tham khảo