Khác biệt giữa bản sửa đổi của “离”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ta:离
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm uk:离
Dòng 32: Dòng 32:
[[pl:离]]
[[pl:离]]
[[ta:离]]
[[ta:离]]
[[uk:离]]
[[zh:离]]
[[zh:离]]

Phiên bản lúc 23:05, ngày 29 tháng 10 năm 2012

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lìa, cầm, le, li

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li̤ə˨˩ kə̤m˨˩˧˧ li˧˧liə˧˧ kəm˧˧˧˥ li˧˥liə˨˩ kəm˨˩˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˧ kəm˧˧˧˥ li˧˥liə˧˧ kəm˧˧˧˥˧ li˧˥˧