Khác biệt giữa bản sửa đổi của “飞机”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ta:飞机
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm fj:飞机, li:飞机, uk:飞机
Dòng 9: Dòng 9:
[[en:飞机]]
[[en:飞机]]
[[fi:飞机]]
[[fi:飞机]]
[[fj:飞机]]
[[fr:飞机]]
[[fr:飞机]]
[[hu:飞机]]
[[hu:飞机]]
Dòng 14: Dòng 15:
[[ja:飞机]]
[[ja:飞机]]
[[ko:飞机]]
[[ko:飞机]]
[[li:飞机]]
[[mg:飞机]]
[[mg:飞机]]
[[nl:飞机]]
[[nl:飞机]]
[[ta:飞机]]
[[ta:飞机]]
[[uk:飞机]]
[[zh:飞机]]
[[zh:飞机]]

Phiên bản lúc 18:05, ngày 9 tháng 11 năm 2012

Chữ Hán

飞机

  1. máy bay,phi cơ,tàu bay
  • Tiếng Anh:a plane; an airplane; an aeroplane; an aircraft; a flying machine