Khác biệt giữa bản sửa đổi của “茶”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm id:茶, ta:茶
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm fj:茶
Dòng 56: Dòng 56:
[[et:茶]]
[[et:茶]]
[[fi:茶]]
[[fi:茶]]
[[fj:茶]]
[[fr:茶]]
[[fr:茶]]
[[hu:茶]]
[[hu:茶]]

Phiên bản lúc 18:09, ngày 9 tháng 11 năm 2012

Chữ Hán

Bút thuận
茶

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Cây chè, một loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales). Lá có thể dùng để pha với nước uống.
  2. Nước chè.

Tiếng Quảng Đông

Cách phát âm

Danh từ

  1. Cây chè, một loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales). Lá có thể dùng để pha với nước uống.
  2. Nước chè.

Dịch

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trà, chòe, chà, chè, già

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ ʨa̤ː˨˩ ʨwɛ̤˨˩ ʨa̤ː˨˩ ʨɛ̤˨˩ za̤ː˨˩ʂaː˧˧ tʂaː˧˧ ʨwɛ˧˧ ʨaː˧˧ ʨɛ˧˧ jaː˧˧ʂaː˨˩ tʂaː˨˩ ʨwɛ˨˩ ʨaː˨˩ ʨɛ˨˩ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˧ tʂaː˧˧ ʨwɛ˧˧ ʨaː˧˧ ʨɛ˧˧ ɟaː˧˧

Từ nguyên

Chữ này dùng chữ Hán, 茶, có âm và nghĩa gốc chỉ "đồ uống" giống tiếng Việt. Các nghĩa khác trong tiếng Việt có thể dùng chung chữ này.