Khác biệt giữa bản sửa đổi của “热”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:热, ta:热
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm uk:热
Dòng 35: Dòng 35:
[[pt:热]]
[[pt:热]]
[[ta:热]]
[[ta:热]]
[[uk:热]]
[[zh:热]]
[[zh:热]]

Phiên bản lúc 18:17, ngày 9 tháng 11 năm 2012

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Âm nhạc) Nhạc ja sôi động.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ɲiə̰k˨˨ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ɲiə̰t˨˨