Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm fr:cao
n r2.7.3) (Bot: Thêm fj:cao
Dòng 123: Dòng 123:


[[en:cao]]
[[en:cao]]
[[fj:cao]]
[[fr:cao]]
[[fr:cao]]
[[hr:cao]]
[[hr:cao]]

Phiên bản lúc 14:17, ngày 21 tháng 11 năm 2012

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧kaːw˧˥kaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥kaːw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)