Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đối tượng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ja:đối tượng, ko:đối tượng, zh:đối tượng |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-info-}} |
|||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
{{vie-pron|đối|tượng}} |
{{vie-pron|đối|tượng}} |
||
Dòng 5: | Dòng 7: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''đối tượng''' |
'''đối tượng''' |
||
# Đồ [[hữu hình]] có thể [[cảm giác]] được. |
|||
# {{@|ngôn ngữ học}} [[cụm|Cụm]] [[danh từ]] làm [[bổ ngữ]] cho một cụm [[động từ]] hoặc cụm [[giới tự]]. |
|||
<!-- === ĐỊNH NGHĨA === --> |
|||
# {{@|tin học}} Một [[đơn vị]] [[lưu trữ]] [[dữ liệu]] [[cá thể]] trong [[thời gian]] [[chạy]], được dùng làm [[khối]] [[xây dựng]] [[cơ bản]] của các [[chương trình]]. |
|||
# là thứ được nhắc tới cho một mục đích gì đó |
|||
# |
|||
# |
|||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
; đồ hữu hình |
|||
<!-- === DỊCH === --> |
|||
{{đầu}} |
|||
* tiếng Anh: [[target]], [[object]] |
|||
* {{eng}}: [[object]] |
|||
* |
|||
* {{spa}}: [[objeto]] {{m}} |
|||
* |
|||
{{cuối}} |
|||
; cụm danh từ làm bổ ngữ cho một cụm động tự |
|||
{{đầu}} |
|||
* {{eng}}: [[object]], [[complement]] |
|||
* {{spa}}: [[objeto]] {{m}}, [[complemento]] {{m}} |
|||
{{cuối}} |
|||
; một đơn vị lưu trữ dữ liệu cá thể |
|||
{{đầu}} |
|||
* {{eng}}: [[object]] |
|||
* {{spa}}: [[objeto]] {{m}} |
|||
{{cuối}} |
|||
{{mẫu}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
Phiên bản lúc 09:28, ngày 19 tháng 12 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗoj˧˥ tɨə̰ʔŋ˨˩ | ɗo̰j˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ | ɗoj˧˥ tɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˩˩ tɨəŋ˨˨ | ɗoj˩˩ tɨə̰ŋ˨˨ | ɗo̰j˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
đối tượng
- Đồ hữu hình có thể cảm giác được.
- (Ngôn ngữ học) Cụm danh từ làm bổ ngữ cho một cụm động từ hoặc cụm giới tự.
- (Tin học) Một đơn vị lưu trữ dữ liệu cá thể trong thời gian chạy, được dùng làm khối xây dựng cơ bản của các chương trình.
Dịch
- đồ hữu hình
- cụm danh từ làm bổ ngữ cho một cụm động tự
- Tiếng Anh: object, complement
- Tiếng Tây Ban Nha: objeto gđ, complemento gđ
- một đơn vị lưu trữ dữ liệu cá thể