Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm nl:banal
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:banal
Dòng 47: Dòng 47:
[[kn:banal]]
[[kn:banal]]
[[ko:banal]]
[[ko:banal]]
[[ku:banal]]
[[li:banal]]
[[li:banal]]
[[mg:banal]]
[[mg:banal]]

Phiên bản lúc 10:36, ngày 13 tháng 1 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bə.ˈnæl/

Tính từ

banal /bə.ˈnæl/

  1. Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
    a banal remark — một nhận xét sáo

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

banal /ba.nal/

  1. (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
    Louanges banales — những lời khen sáo
  2. (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng nộp thuế.
    Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế

Trái nghĩa

Tham khảo