Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trinhhoa (thảo luận | đóng góp)
n Dịch tiếng Thái
Trinhhoa (thảo luận | đóng góp)
Đổng nghĩa và ghép từ
Dòng 51: Dòng 51:
# [[chi]] [[dưới]]
# [[chi]] [[dưới]]
# [[phần]] dưới (của núi, đồi...)
# [[phần]] dưới (của núi, đồi...)

{{-syn-}}
* [[cẳng]]
* [[giò]]

{{-compound-}}
* [[chân trời]]
* [[chân lông]]


{{-trans-}}
{{-trans-}}

Phiên bản lúc 05:12, ngày 20 tháng 1 năm 2013

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ʨəŋ˧˥ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ʨən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Đồng nghĩa

Từ ghép

Dịch



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)