Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bài hát”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:bài hát
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''bài hát'''
'''bài hát'''
# [[bài nhạc|Bài nhạc]] có [[giọng]] [[hát]].

<!-- === ĐỊNH NGHĨA === -->
# Là một [[đồ vật]] có [[lưu trữ]] các [[âm điệu]], [[âm nhạc]].
#
#


{{-syn-}}
{{-syn-}}
<!-- === TỪ ĐỒNG NGHĨA === -->
* [[bài ca]]
* [[bài ca]]
* [[ca khúc]]
* [[ca khúc]]
* [[bài nhạc]]


{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
<!-- === DỊCH === -->
* Tiếng Anh: [[song]]
* {{eng}}: [[song]]
* {{fra}}: [[chant]] {{m}}, [[chanson]] {{m}}
*
* {{spa}}: [[canción]] {{f}}
*
{{cuối}}

{{-rel-}}
* [[bài nhạc]]


{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]



Phiên bản lúc 11:05, ngày 13 tháng 2 năm 2013

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːj˨˩ haːt˧˥ɓaːj˧˧ ha̰ːk˩˧ɓaːj˨˩ haːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˧˧ haːt˩˩ɓaːj˧˧ ha̰ːt˩˧

Danh từ

bài hát

  1. Bài nhạcgiọng hát.

Đồng nghĩa

Dịch

Tiếng Rendille