Khác biệt giữa bản sửa đổi của “accumulate”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:accumulate
n r2.7.3) (Bot: Thêm simple:accumulate
Dòng 47: Dòng 47:
[[ro:accumulate]]
[[ro:accumulate]]
[[ru:accumulate]]
[[ru:accumulate]]
[[simple:accumulate]]
[[sv:accumulate]]
[[sv:accumulate]]
[[ta:accumulate]]
[[ta:accumulate]]

Phiên bản lúc 07:03, ngày 5 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/

Động từ

accumulate /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪt/

  1. Chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại.
    to accumulate capital — tích luỹ vốn
    to accumulate good experience — tích luỹ những kinh nghiệm hay
    garbage accumulated — rác rưởi chất đống lên
  2. Làm giàu, tích của.
  3. Thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).

Chia động từ

Tham khảo