Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wisdom”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ru:wisdom |
n r2.7.3) (Bot: Thêm simple:wisdom |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
[[pt:wisdom]] |
[[pt:wisdom]] |
||
[[ru:wisdom]] |
[[ru:wisdom]] |
||
[[simple:wisdom]] |
|||
[[sv:wisdom]] |
[[sv:wisdom]] |
||
[[sw:wisdom]] |
[[sw:wisdom]] |
Phiên bản lúc 07:03, ngày 5 tháng 4 năm 2013
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɪz.dəm/
Hoa Kỳ | [ˈwɪz.dəm] |
Danh từ
wisdom /ˈwɪz.dəm/
- Tính khôn ngoan.
- Sự từng tri, sự lịch duyệt.
- Kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái.
Tham khảo
- "wisdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)