Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wisdom”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ru:wisdom
n r2.7.3) (Bot: Thêm simple:wisdom
Dòng 50: Dòng 50:
[[pt:wisdom]]
[[pt:wisdom]]
[[ru:wisdom]]
[[ru:wisdom]]
[[simple:wisdom]]
[[sv:wisdom]]
[[sv:wisdom]]
[[sw:wisdom]]
[[sw:wisdom]]

Phiên bản lúc 07:03, ngày 5 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɪz.dəm/
Hoa Kỳ

Danh từ

wisdom /ˈwɪz.dəm/

  1. Tính khôn ngoan.
  2. Sự từng tri, sự lịch duyệt.
  3. Kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái.

Tham khảo