Khác biệt giữa bản sửa đổi của “abscond”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm ps:abscond
n r2.7.3) (Bot: Thêm de:abscond, ku:abscond
Dòng 18: Dòng 18:
[[am:abscond]]
[[am:abscond]]
[[ar:abscond]]
[[ar:abscond]]
[[de:abscond]]
[[en:abscond]]
[[en:abscond]]
[[et:abscond]]
[[et:abscond]]
Dòng 28: Dòng 29:
[[kn:abscond]]
[[kn:abscond]]
[[ko:abscond]]
[[ko:abscond]]
[[ku:abscond]]
[[mg:abscond]]
[[mg:abscond]]
[[ml:abscond]]
[[ml:abscond]]

Phiên bản lúc 07:06, ngày 5 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æb.ˈskɑːnd/

Nội động từ

abscond nội động từ /æb.ˈskɑːnd/

  1. Lẫn trốn, bỏ trốn.
  2. Trốn tránh pháp luật.

Chia động từ

Tham khảo