Khác biệt giữa bản sửa đổi của “seek”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm ru:seek |
n r2.7.3) (Bot: Thêm th:seek |
||
Dòng 70: | Dòng 70: | ||
[[ta:seek]] |
[[ta:seek]] |
||
[[te:seek]] |
[[te:seek]] |
||
[[th:seek]] |
|||
[[tr:seek]] |
[[tr:seek]] |
||
[[uk:seek]] |
[[uk:seek]] |
Phiên bản lúc 07:52, ngày 5 tháng 4 năm 2013
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsik/
Hoa Kỳ | [ˈsik] |
Động từ
seek sought /ˈsik/
- Tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được.
- to seek employment — tìm việc làm
- to go seeking advice — đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
- Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng.
- to seek to make peace — cố gắng dàn hoà
- to seek someone's life' to seek to kill someone — nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
- Thỉnh cầu, yêu cầu.
- to seek someone's aid — yêu cầu sự giúp đỡ của ai
- Theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi.
Thành ngữ
- to seek after
- to seek for: Đi tìm, tìm kiếm.
- to seek out:
- to seek through: Lục tìm, lục soát.
- to be to seek (much to seek):
Tham khảo
- "seek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)