Khác biệt giữa bản sửa đổi của “seek”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ru:seek
n r2.7.3) (Bot: Thêm th:seek
Dòng 70: Dòng 70:
[[ta:seek]]
[[ta:seek]]
[[te:seek]]
[[te:seek]]
[[th:seek]]
[[tr:seek]]
[[tr:seek]]
[[uk:seek]]
[[uk:seek]]

Phiên bản lúc 07:52, ngày 5 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Động từ

seek sought /ˈsik/

  1. Tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được.
    to seek employment — tìm việc làm
    to go seeking advice — đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
  2. Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng.
    to seek to make peace — cố gắng dàn hoà
    to seek someone's life' to seek to kill someone — nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
  3. Thỉnh cầu, yêu cầu.
    to seek someone's aid — yêu cầu sự giúp đỡ của ai
  4. Theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi.

Thành ngữ

  • to seek after
  • to seek for: Đi tìm, tìm kiếm.
  • to seek out:
    1. Tìm, nhằm tìm (ai).
      to seek out the author of a murder — tìm thủ phạm cho vụ giết người
    2. Tìm thấy.
  • to seek through: Lục tìm, lục soát.
  • to be to seek (much to seek):
    1. Còn thiếu, còn cần.
      good teacher are to seek — còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
      to be to seek in grammar — cần phải học thêm ngữ pháp

Tham khảo