Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pedestal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm mg:pedestal
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:pedestal
Dòng 33: Dòng 33:
[[nl:pedestal]]
[[nl:pedestal]]
[[pl:pedestal]]
[[pl:pedestal]]
[[ru:pedestal]]
[[ta:pedestal]]
[[ta:pedestal]]
[[te:pedestal]]
[[te:pedestal]]

Phiên bản lúc 12:12, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɛ.dəs.tᵊl/

Danh từ

pedestal /ˈpɛ.dəs.tᵊl/

  1. Bệ, đôn.

Ngoại động từ

pedestal ngoại động từ /ˈpɛ.dəs.tᵊl/

  1. Đặt lên bệ, đặt lên đôn.

Tham khảo