Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sacrificial”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm sv:sacrificial
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 17: Dòng 17:
[[io:sacrificial]]
[[io:sacrificial]]
[[ko:sacrificial]]
[[ko:sacrificial]]
[[ml:sacrificial]]
[[my:sacrificial]]
[[my:sacrificial]]
[[pl:sacrificial]]
[[pl:sacrificial]]
[[ru:sacrificial]]
[[sv:sacrificial]]
[[sv:sacrificial]]
[[ta:sacrificial]]
[[te:sacrificial]]
[[te:sacrificial]]
[[zh:sacrificial]]
[[zh:sacrificial]]

Phiên bản lúc 12:15, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌsæ.krə.ˈfɪ.ʃəl/

Tính từ

sacrificial /ˌsæ.krə.ˈfɪ.ʃəl/

  1. (Thuộc) Sự cúng thần; dùng để cúng tế.

Tham khảo