Khác biệt giữa bản sửa đổi của “magnetite”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm fi:magnetite
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:magnetite
Dòng 19: Dòng 19:
[[ko:magnetite]]
[[ko:magnetite]]
[[pl:magnetite]]
[[pl:magnetite]]
[[ru:magnetite]]
[[ta:magnetite]]
[[ta:magnetite]]
[[zh:magnetite]]
[[zh:magnetite]]

Phiên bản lúc 12:35, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmæɡ.nə.ˌtɑɪt/

Danh từ

magnetite /ˈmæɡ.nə.ˌtɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Manhêtit.

Tham khảo