Khác biệt giữa bản sửa đổi của “unborn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ja:unborn
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ml:unborn, ru:unborn
Dòng 24: Dòng 24:
[[ja:unborn]]
[[ja:unborn]]
[[kn:unborn]]
[[kn:unborn]]
[[ml:unborn]]
[[my:unborn]]
[[my:unborn]]
[[pl:unborn]]
[[pl:unborn]]
[[ru:unborn]]
[[simple:unborn]]
[[simple:unborn]]
[[te:unborn]]
[[te:unborn]]

Phiên bản lúc 13:20, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈbɔrn/

Tính từ

unborn /.ˈbɔrn/

  1. Chưa sinh.
    child unborn — đứa bé chưa sinh
  2. Sau này, trong tương lai.
    generation yet unborn — thế hệ sau

Tham khảo