Khác biệt giữa bản sửa đổi của “misfortune”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm li:misfortune
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:misfortune
Dòng 42: Dòng 42:
[[pt:misfortune]]
[[pt:misfortune]]
[[ro:misfortune]]
[[ro:misfortune]]
[[ru:misfortune]]
[[sv:misfortune]]
[[sv:misfortune]]
[[ta:misfortune]]
[[ta:misfortune]]

Phiên bản lúc 13:34, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

misfortune /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/

  1. Sự rủi ro, sự bất hạnh.
  2. Điều không may, điều hoạ.

Thành ngữ

  • misfortunes never come alone (singly): Hoạ đơn chí.

Tham khảo