Khác biệt giữa bản sửa đổi của “antikvarisk”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:antikvarisk, ru:antikvarisk
Dòng 13: Dòng 13:


[[io:antikvarisk]]
[[io:antikvarisk]]
[[ko:antikvarisk]]
[[ru:antikvarisk]]

Phiên bản lúc 14:01, ngày 18 tháng 4 năm 2013

Tiếng Na Uy

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc antikvarisk
gt antikvarisk
Số nhiều antikvariske
Cấp so sánh
cao

antikvarisk

  1. Xưa, cổ, cổ xưa.
    Denne boka har antikvarisk verdi.

Tham khảo