Khác biệt giữa bản sửa đổi của “interference”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm kn:interference |
n r2.7.2) (Bot: Thêm eu:interference, ru:interference |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[en:interference]] |
[[en:interference]] |
||
[[et:interference]] |
[[et:interference]] |
||
[[eu:interference]] |
|||
[[fi:interference]] |
[[fi:interference]] |
||
[[fr:interference]] |
[[fr:interference]] |
||
Dòng 32: | Dòng 33: | ||
[[pl:interference]] |
[[pl:interference]] |
||
[[ps:interference]] |
[[ps:interference]] |
||
[[ru:interference]] |
|||
[[simple:interference]] |
[[simple:interference]] |
||
[[ta:interference]] |
[[ta:interference]] |
Phiên bản lúc 15:42, ngày 18 tháng 4 năm 2013
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈfɪr.ənts/
Danh từ
interference (số nhiều interferences) /.ˈfɪr.ənts/
- Sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại.
- Sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào.
- (Vật lý) Sự giao thoa.
- (Rađiô) Sự nhiễu.
- multipath interference — nhiễu đa đường
- Sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa).
- (Thể dục, thể thao) Sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép.
- Sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau.
Tham khảo
- "interference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)