Khác biệt giữa bản sửa đổi của “A”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm sa:A
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm uz:A
Dòng 91: Dòng 91:
[[tr:A]]
[[tr:A]]
[[uk:A]]
[[uk:A]]
[[uz:A]]
[[zh:A]]
[[zh:A]]

Phiên bản lúc 22:09, ngày 29 tháng 7 năm 2013

Chữ Latinh

Chuyển tự

Cách ra dấu


Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ A trong lịch sử
Chữ tượng hình Ai Cập Chữ tiền Canaan Chữ Phoenicia Chữ Etruscan


Chữ Latinh




Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

A

  1. Con chữ thứ nhất của bảng chữ cái chữ quốc ngữ (dạng viết hoa).

Từ viết tắt

A

  1. Viết tắt cho đơn vị đo cường độ dòng điện (trong hệ đo lường quốc tế) ampere.
  2. Kí hiệu phân loại trên dưới, chỉ vị trí thứ nhất.
    Hàng loại A; Khán đài A; Nhà số 53A (trước số 53B)