Khác biệt giữa bản sửa đổi của “African”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ta:African
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ca:African
Dòng 20: Dòng 20:


[[af:African]]
[[af:African]]
[[ca:African]]
[[cs:African]]
[[cs:African]]
[[el:African]]
[[el:African]]

Phiên bản lúc 21:12, ngày 2 tháng 8 năm 2013

Tiếng Anh

african field cricket

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.frɪ.kən/

Tính từ riêng

African /ˈæ.frɪ.kən/

  1. (thuộc) Châu Phi.

Danh từ riêng

African /ˈæ.frɪ.kən/

  1. Người châu Phi.

Tham khảo