Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Asian”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ru:Asian
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ca:Asian
Dòng 19: Dòng 19:
[[Thể loại:Tính từ riêng tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ riêng tiếng Anh]]


[[ca:Asian]]
[[cs:Asian]]
[[cs:Asian]]
[[el:Asian]]
[[el:Asian]]

Phiên bản lúc 04:47, ngày 18 tháng 8 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈeɪ.ʒən/

Danh từ riêng

Asian /ˈeɪ.ʒən/

  1. Người châu Á.
  2. Người Á Đông.

Tính từ riêng

Asian /ˈeɪ.ʒən/

  1. (thuộc) Châu Á.
  2. (thuộc) Á Đông.

Tham khảo